Characters remaining: 500/500
Translation

horse latitudes

/'hɔ:s'lætitju:dz/
Academic
Friendly

Từ "horse latitudes" trong tiếng Anh một thuật ngữ hàng hải, dùng để chỉ các vùng địa nằmkhoảng độtừ 30 đến 35 độ Bắc Nam. Đây những khu vực gió thường rất yếu thời tiết thường rất khô hạn. Tên gọi "horse latitudes" nguồn gốc từ việc các tàu buôn thường phải thả bỏ ngựa (horse) không đủ nước thực phẩm cho chúng trong những chuyến đi dài.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa: "Horse latitudes" những vùng nằm giữa vĩ độ 30 35 độ, nơi gió yếu thời tiết không thuận lợi cho việc đi biển, khiến cho các tàu thường phải dừng lại hoặc thay đổi hành trình.

  2. Cách sử dụng:

    • Trong ngữ cảnh hàng hải, bạn có thể nói: "The ship got stuck in the horse latitudes for several days due to calm winds." (Con tàu mắc kẹtvùng độngựa suốt vài ngày gió yên ả.)
    • Trong các cuộc thảo luận về khí hậu, bạn có thể nói: "The horse latitudes are known for their dry conditions and lack of rainfall." (Vùng độngựa nổi tiếng với điều kiện khô hạn thiếu mưa.)
  3. Biến thể từ gần giống:

    • Không nhiều biến thể của từ "horse latitudes", nhưng bạn có thể liên tưởng đến các thuật ngữ liên quan đến khí hậu địa như "trade winds" (gió thương mại) hoặc "subtropical regions" (khu vực cận nhiệt đới).
    • Từ đồng nghĩa có thể "doldrums," chỉ những vùng gió yếu hoặc không gió, nhưng "doldrums" thường chỉ những khu vực gần xích đạo.
  4. Idioms phrasal verbs:

    • Không cụm từ hay idiom cụ thể nào trực tiếp liên quan đến "horse latitudes". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng cụm từ "in the doldrums" để chỉ trạng thái buồn chán hoặc không hoạt động, tương tự như cảm giác tàu thuyền có thể gặp phải trong "horse latitudes".
  5. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong một bài viết về biến đổi khí hậu, bạn có thể nói: "As climate patterns shift, the characteristics of the horse latitudes may also change, affecting global shipping routes." (Khi các mô hình khí hậu thay đổi, đặc điểm của vùng độngựa cũng có thể thay đổi, ảnh hưởng đến các tuyến đường vận chuyển toàn cầu.)
Tóm lại:

"Horse latitudes" một thuật ngữ hàng hải quan trọng, giúp người học hiểu về các khía cạnh của khí hậu địa liên quan đến việc đi biển.

danh từ số nhiều
  1. (hàng hải) độngựa (độ vĩ 30 35 o)

Comments and discussion on the word "horse latitudes"